Đọc nhanh: 隔热容器 (cách nhiệt dung khí). Ý nghĩa là: Thùng chứa cách nhiệt.
隔热容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng chứa cách nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔热容器
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 瓦器 很 容易 破
- Đồ sành rất dễ vỡ.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 恁 热 的 天 , 容易 中暑
- Trời nóng như vậy, dễ bị say nắng lắm.
- 容器 里 有 水
- Trong bình chứa có nước.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
容›
热›
隔›