Đọc nhanh: 氯化铜激光器 (lục hoá đồng kích quang khí). Ý nghĩa là: Đồng clorua (copper chloride laser).
氯化铜激光器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng clorua (copper chloride laser)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯化铜激光器
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 在 拥挤 的 街道 上 光天化日 之下 竟 发生 了 抢劫
- Trong đường phố đông đúc, dưới ánh nắng ban mai đã xảy ra vụ cướp.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
- 她 做 了 激光 脱毛 治疗 , 现在 不再 长毛 了
- Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
化›
器›
氯›
激›
铜›