Đọc nhanh: 国共 (quốc cộng). Ý nghĩa là: Trung Quốc Quốc dân Đảng 國民黨 | 国民党 và Đảng Cộng sản Trung Quốc 共產黨 | 共产党. Ví dụ : - 七月一日是中国共产党的生日。 Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
国共 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung Quốc Quốc dân Đảng 國民黨 | 国民党 và Đảng Cộng sản Trung Quốc 共產黨 | 共产党
Chinese Nationalist Party 國民黨|国民党 [Guómíndǎng] and Chinese Communist Party 共產黨|共产党 [Gòngchǎndǎng]
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国共
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 共商国是
- cùng bàn kế hoạch của đất nước.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 我们 共同努力 建国
- Chúng ta cùng nhau nỗ lực để xây dựng đất nước.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
国›