Đọc nhanh: 围脖儿 (vi bột nhi). Ý nghĩa là: khăn quàng cổ.
围脖儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn quàng cổ
围巾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围脖儿
- 四边 儿 围着 篱笆
- hàng rào rào xung quanh.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 婴儿 有 柔软 的 脖子
- Em bé có một cái cổ mềm mại.
- 我能 不能 拿走 这个 围脖
- Cho tôi xin chiếc khăn hình tròn này được không?
- 女儿 看见 妈妈 立刻 叫 着 跑 了 过去 抱住 她 的 脖子
- Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
围›
脖›