Đọc nhanh: 反包围 (phản bao vi). Ý nghĩa là: vây đánh.
反包围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vây đánh
打破敌人对已方正在形成包围的作战行动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反包围
- 重重包围
- lớp lớp vòng vây.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 我们 被 包围 了
- Chúng tôi bị bao vây rồi.
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 囗 部 的 意思 是 包围
- Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
反›
围›