围巾 wéijīn
volume volume

Từ hán việt: 【vi cân】

Đọc nhanh: 围巾 (vi cân). Ý nghĩa là: khăn quàng cổ; khăn. Ví dụ : - 这条围巾很漂亮。 Chiếc khăn quàng cổ này rất đẹp.. - 冬天需要戴围巾。 Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.. - 她的围巾是红色的。 Khăn quàng cổ của cô ấy màu đỏ.

Ý Nghĩa của "围巾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 5-6

围巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn quàng cổ; khăn

围在脖子上保暖、保护衣领或做装饰的长条形针织品或纺织品

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè tiáo 围巾 wéijīn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc khăn quàng cổ này rất đẹp.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 需要 xūyào dài 围巾 wéijīn

    - Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.

  • volume volume

    - de 围巾 wéijīn shì 红色 hóngsè de

    - Khăn quàng cổ của cô ấy màu đỏ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān dài le xīn 围巾 wéijīn

    - Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 围巾

✪ 1. Định ngữ + (的) + 围巾

"围巾" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - zhè tiáo 红色 hóngsè de 围巾 wéijīn hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.

  • volume

    - mǎi le 一条 yītiáo zhǎng de 围巾 wéijīn

    - Tôi đã mua một chiếc khăn dài.

✪ 2. 围巾 + 的 + Danh từ

"围巾" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - zhè tiáo 围巾 wéijīn de 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Chất lượng của chiếc khăn quàng cổ này rất tốt.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan zhè tiáo 围巾 wéijīn de 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu sắc của chiếc khăn quàng cổ này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围巾

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 需要 xūyào dài 围巾 wéijīn

    - Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān dài le xīn 围巾 wéijīn

    - Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.

  • volume volume

    - 拉毛 lāmáo 围巾 wéijīn

    - Dệt khăn quàng cổ.

  • volume volume

    - gěi 赠送 zèngsòng le 一条 yītiáo 围巾 wéijīn

    - Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn quàng.

  • volume volume

    - 他围 tāwéi 一条 yītiáo 围巾 wéijīn

    - Anh ấy quàng một chiếc khăn quàng cổ.

  • volume volume

    - 他束 tāshù zhe 一条 yītiáo 红色 hóngsè 围巾 wéijīn

    - Anh ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ màu đỏ.

  • volume volume

    - zhè tiáo 围巾 wéijīn 设计 shèjì 很大 hěndà fāng

    - Chiếc khăn quàng này được thiết kế rất nhã nhặn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zhè tiáo 围巾 wéijīn de 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu sắc của chiếc khăn quàng cổ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao