Đọc nhanh: 反围剿 (phản vi tiễu). Ý nghĩa là: bao vây tiễu trừ địch.
反围剿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao vây tiễu trừ địch
粉碎敌人围剿的斗争
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反围剿
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 围剿
- vây quét.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 不知 他们 是 赞成 , 抑或 是 反对
- không biết họ tán thành hay phản đối.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剿›
反›
围›