Đọc nhanh: 回光镜 (hồi quang kính). Ý nghĩa là: gương lõm; kính lõm; chao đèn; pha đèn.
回光镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gương lõm; kính lõm; chao đèn; pha đèn
用于聚光灯、车灯等照明装置中的凹面镜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回光镜
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 光 着 身子 等 你 回来
- Trần truồng và chờ đợi bạn.
- 她 喜欢 回顾 童年 的 时光
- Cô ấy thích nhìn lại thời thơ ấu.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
回›
镜›