Đọc nhanh: 历史剧 (lịch sử kịch). Ý nghĩa là: kịch lịch sử.
历史剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch lịch sử
指以历史故事为题材的戏剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史剧
- 这是 一部 历史 戏剧
- Đây là một vở kịch lịch sử.
- 剧团 正在 排 一出 历史剧
- Đoàn đang tập dượt một vở kịch lịch sử.
- 历史 的 悲剧 不许 重演
- không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
历›
史›