历史剧 lìshǐjù
volume volume

Từ hán việt: 【lịch sử kịch】

Đọc nhanh: 历史剧 (lịch sử kịch). Ý nghĩa là: kịch lịch sử.

Ý Nghĩa của "历史剧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

历史剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kịch lịch sử

指以历史故事为题材的戏剧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史剧

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一部 yībù 历史 lìshǐ 戏剧 xìjù

    - Đây là một vở kịch lịch sử.

  • volume volume

    - 剧团 jùtuán 正在 zhèngzài pái 一出 yīchū 历史剧 lìshǐjù

    - Đoàn đang tập dượt một vở kịch lịch sử.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ de 悲剧 bēijù 不许 bùxǔ 重演 chóngyǎn

    - không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián 历史 lìshǐ

    - Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ zài 不断 bùduàn 演变 yǎnbiàn

    - Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 抗拒 kàngjù de 历史潮流 lìshǐcháoliú

    - trào lưu của lịch sử không gì ngăn được

  • volume volume

    - 人民 rénmín shì 创造 chuàngzào 世界 shìjiè 历史 lìshǐ de 动力 dònglì

    - nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao