Đọc nhanh: 因人而异 (nhân nhân nhi dị). Ý nghĩa là: mỗi người mỗi khác. Ví dụ : - 饮食习惯因人而异。 Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.. - 治疗方式因人而异。 Phương pháp chữa trị mỗi người mỗi khác.
因人而异 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỗi người mỗi khác
不同的人有不同的表现;根据不同的对象采取不同的方法。
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 治疗 方式 因人而异
- Phương pháp chữa trị mỗi người mỗi khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 因人而异
- 她 因为 失去 亲人 而 煎熬
- Cô ấy dằn vặt vì mất người thân.
- 治疗 方式 因人而异
- Phương pháp chữa trị mỗi người mỗi khác.
- 道德观念 因人而异
- Quan niệm đạo đức khác nhau tùy người.
- 病人 因 感染 而 发烧
- Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 生命 的 意义 因人而异
- Ý nghĩa cuộc sống của mỗi người khác nhau.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
因›
异›
而›