Đọc nhanh: 回声定位 (hồi thanh định vị). Ý nghĩa là: định vị bằng tiếng vang.
回声定位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định vị bằng tiếng vang
echolocation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回声定位
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 他 决定 回乡 发展
- Anh ấy quyết định quay về quê hương để phát triển.
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 他 决定 在 投暮前 回家
- Anh ấy quyết định về nhà trước khi trời tối.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他 决定 辞工 回家 照顾 家人
- Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
回›
声›
定›