Đọc nhanh: 回声 (hồi thanh). Ý nghĩa là: âm thanh vọng lại; tiếng vọng lại; tiếng vọng. Ví dụ : - 山谷中响起他叫喊的回声。 trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
回声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm thanh vọng lại; tiếng vọng lại; tiếng vọng
声波遇到障碍物反射回来再度被听到的声音
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回声
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 歌声 在 大厅 里 回荡
- tiếng hát vang vọng trong phòng khách.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 在 大庭广众 中 , 声音 回荡
- Âm thanh vang vọng trong đại sảnh.
- 他 努力 挽回 家族 声誉
- Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.
- 她 由于 向 党代表大会 做 了 有力 的 演说 而 挽回 了 自己 的 声誉
- Cô ấy đã khôi phục lại danh tiếng của mình nhờ một bài diễn thuyết mạnh mẽ tại Đại hội đại biểu Đảng.
- 你 去 知照 他 一声 , 说 我 已经 回来 了
- anh đi báo cho anh ấy biết tôi đã trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
声›