Đọc nhanh: 四角柱体 (tứ giác trụ thể). Ý nghĩa là: hình khối, lăng trụ hình chữ nhật (toán học.).
四角柱体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình khối
cuboid
✪ 2. lăng trụ hình chữ nhật (toán học.)
rectangular prism (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四角柱体
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 四角 帮 吗
- Băng đảng bốn góc?
- 这 柱体 有梢度
- Cột này có độ dốc.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
- 身体 护理 包括 按摩 、 去角质 和 保湿
- Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
四›
柱›
角›