Đọc nhanh: 角柱体 (giác trụ thể). Ý nghĩa là: lăng kính (toán học.).
角柱体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng kính (toán học.)
prism (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角柱体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 这 柱体 有梢度
- Cột này có độ dốc.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 身体 护理 包括 按摩 、 去角质 和 保湿
- Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
柱›
角›