Đọc nhanh: 柱体 (trụ thể). Ý nghĩa là: hình trụ, lăng kính (toán học.).
柱体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình trụ
cylinder
✪ 2. lăng kính (toán học.)
prism (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柱体
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 这 柱体 有梢度
- Cột này có độ dốc.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
柱›