Đọc nhanh: 四角 (tứ giác). Ý nghĩa là: bốn góc. Ví dụ : - 四角帮吗 Băng đảng bốn góc?
四角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốn góc
指方形物的四个角。
- 四角 帮 吗
- Băng đảng bốn góc?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四角
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 四角 帮 吗
- Băng đảng bốn góc?
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
角›