Đọc nhanh: 四角形 (tứ giác hình). Ý nghĩa là: tứ giác, Quảng trường, hình bốn góc.
四角形 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tứ giác
quadrilateral
✪ 2. Quảng trường
square
✪ 3. hình bốn góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四角形
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 四角 帮 吗
- Băng đảng bốn góc?
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
形›
角›