Đọc nhanh: 回信地址 (hồi tín địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ trả lại.
回信地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ trả lại
return address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回信地址
- 小朋友 昂着 头 , 自信 地 回答
- Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.
- 信上 地址 不明 , 无法 投递
- địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
- 信封 上 的 地址 模糊不清
- Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.
- 近几年 , 一些 地方 的 迷信活动 又 回潮 了
- mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.
- 他 心虚 地 回答 了 问题
- Anh ta trả lời câu hỏi một cách thiếu tự tin.
- 我 的 收信 地址 就 在 我家
- Địa chỉ nhận thư của tôi chính là ở nhà tôi.
- 请 帮 我 寄信 到 这个 地址
- Xin hãy giúp tôi gửi thư đến địa chỉ này.
- 在 信封 上 写下 收件人 的 名称 及 地址
- Viết tên và địa chỉ của người nhận trên phong bì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
回›
地›
址›