回信地址 huíxìn dìzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hồi tín địa chỉ】

Đọc nhanh: 回信地址 (hồi tín địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ trả lại.

Ý Nghĩa của "回信地址" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回信地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. địa chỉ trả lại

return address

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回信地址

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou 昂着 ángzhe tóu 自信 zìxìn 回答 huídá

    - Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.

  • volume volume

    - 信上 xìnshàng 地址 dìzhǐ 不明 bùmíng 无法 wúfǎ 投递 tóudì

    - địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.

  • volume volume

    - 信封 xìnfēng shàng de 地址 dìzhǐ 模糊不清 móhubùqīng

    - Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.

  • volume volume

    - 近几年 jìnjǐnián 一些 yīxiē 地方 dìfāng de 迷信活动 míxìnhuódòng yòu 回潮 huícháo le

    - mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.

  • volume volume

    - 心虚 xīnxū 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ta trả lời câu hỏi một cách thiếu tự tin.

  • volume volume

    - de 收信 shōuxìn 地址 dìzhǐ jiù zài 我家 wǒjiā

    - Địa chỉ nhận thư của tôi chính là ở nhà tôi.

  • volume volume

    - qǐng bāng 寄信 jìxìn dào 这个 zhègè 地址 dìzhǐ

    - Xin hãy giúp tôi gửi thư đến địa chỉ này.

  • - zài 信封 xìnfēng shàng 写下 xiěxià 收件人 shōujiànrén de 名称 míngchēng 地址 dìzhǐ

    - Viết tên và địa chỉ của người nhận trên phong bì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLM (土卜中一)
    • Bảng mã:U+5740
    • Tần suất sử dụng:Cao