Đọc nhanh: 圆柱体 (viên trụ thể). Ý nghĩa là: hình trụ; thể hình trụ; viên trụ thể, hình trụ tròn.
圆柱体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình trụ; thể hình trụ; viên trụ thể
一直线常与定直线平行,绕定直线而旋转,又以平行的二平面横截之,则二平面及旋成的圆面所界成的立体为"圆柱体"
✪ 2. hình trụ tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆柱体
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 这个 圆柱 的 底面 是 一个 圆形
- Mặt đáy của hình trụ này là một hình tròn.
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 这张 桌子 的 体是 圆形 的
- Cái bàn này có hình dạng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
圆›
柱›