Đọc nhanh: 四角裤 (tứ giác khố). Ý nghĩa là: quần lót ống rộng. Ví dụ : - 亚当瑞塔的四角裤 Quần đùi của Adam Ritter.
四角裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần lót ống rộng
boxer shorts
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四角裤
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 四角 帮 吗
- Băng đảng bốn góc?
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
裤›
角›