Đọc nhanh: 四角号码 (tứ giác hiệu mã). Ý nghĩa là: mã bốn góc (phương thức nhập cho các ký tự Trung Quốc).
四角号码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã bốn góc (phương thức nhập cho các ký tự Trung Quốc)
four corner code (input method for Chinese characters)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四角号码
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 你 有 路由 号码 吗
- Bạn có số định tuyến?
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 吹 号角 是 为了 鼓舞士气
- Thổi kèn hiệu để khích lệ tinh thần.
- 你 的 电话号码 是 多少
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- 你 的 护照 号码 是 多少 ?
- Số hộ chiếu của bạn là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
四›
码›
角›