Đọc nhanh: 四氯化碳 (tứ lục hoá thán). Ý nghĩa là: cacbon tetraclorua.
四氯化碳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cacbon tetraclorua
carbon tetrachloride
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四氯化碳
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
四›
氯›
碳›