Đọc nhanh: 嚼脆物之声 (tước thúy vật chi thanh). Ý nghĩa là: rau ráu.
嚼脆物之声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau ráu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚼脆物之声
- 他 慢慢 咀嚼 食物
- Anh ấy từ từ nhai thức ăn.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 咀 食物 要 细嚼慢咽
- Nhai thức ăn phải nhai kỹ.
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 他 盛怒之下 , 对 我们 大声 叫嚷
- Anh ta nổi giận lên và la hét lớn với chúng tôi.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 先进人物 之所以 先进 , 就 在于 他 能 带领 群众 一道 前进
- Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
嚼›
声›
物›
脆›