Đọc nhanh: 盖碗儿 (cái oản nhi). Ý nghĩa là: tách trà có nắp.
盖碗儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách trà có nắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖碗儿
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 拔尖 盖帽儿
- xuất sắc; xuất chúng
- 盖碗茶
- tách trà có nắp
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 我车 要 一个 新 的 轴 碗儿
- Xe của tôi cần một cái vòng bi mới.
- 早餐 来 碗 豆腐脑儿
- Bữa sáng có bát tào phớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
盖›
碗›