Đọc nhanh: 嚼干物之声 (tước can vật chi thanh). Ý nghĩa là: rạo rạo.
嚼干物之声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạo rạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚼干物之声
- 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 咀 食物 要 细嚼慢咽
- Nhai thức ăn phải nhai kỹ.
- 他 的 发言 总是 言之有物
- Phát biểu của anh ấy luôn có nội dung cụ thể.
- 他 盛怒之下 , 对 我们 大声 叫嚷
- Anh ta nổi giận lên và la hét lớn với chúng tôi.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 你 在 干嘛 ? 快 答应 一声
- Bạn đang làm gì thế? mau đáp lại một tiếng.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
嚼›
声›
干›
物›