Đọc nhanh: 四会市 (tứ hội thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Sihui ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Sihui ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông
Sihui county level city in Zhaoqing 肇慶|肇庆 [Zhào qìng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四会市
- 公司 打算 在 四 月底 举办 春季 运动会
- Công ty dự kiến tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.
- 会议 在 四点 钟 结束
- Cuộc họp kết thúc lúc 4 giờ.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 四旬 的 我会 有 一切
- Tôi của năm 40 tuổi sẽ có tất cả.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 伪科学 在 社会 上 没有 市场
- Phản khoa học không có sức ảnh hưởng trong xã hội.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
四›
市›