器械 qìxiè
volume volume

Từ hán việt: 【khí giới】

Đọc nhanh: 器械 (khí giới). Ý nghĩa là: dụng cụ (chuyên môn), vũ khí; khí giới, thiết bị. Ví dụ : - 体育器械。 dụng cụ thể thao.. - 医疗器械。 dụng cụ y tế.. - 器械体操。 dụng cụ thể thao.

Ý Nghĩa của "器械" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

器械 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ (chuyên môn)

有专门用途的或构造较精密的器具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 体育 tǐyù 器械 qìxiè

    - dụng cụ thể thao.

  • volume volume

    - 医疗器械 yīliáoqìxiè

    - dụng cụ y tế.

  • volume volume

    - 器械体操 qìxiètǐcāo

    - dụng cụ thể thao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vũ khí; khí giới, thiết bị

武器; 直接用于杀伤敌人有生力量和破坏敌方作战设施的器械、装置, 如刀、枪、火炮、导弹等

So sánh, Phân biệt 器械 với từ khác

✪ 1. 器材 vs 器械

Giải thích:

Ý nghĩa "器材" và "器械" không giống nhau, 器材"thường chỉ nguyên liệu,"器械" thường chỉ thành phẩm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器械

  • volume volume

    - 诊疗 zhěnliáo 器械 qìxiè

    - dụng cụ khám và chữa bệnh

  • volume volume

    - 器械体操 qìxiètǐcāo

    - dụng cụ thể thao.

  • volume volume

    - 体育 tǐyù 器械 qìxiè

    - dụng cụ thể thao.

  • volume volume

    - 医疗器械 yīliáoqìxiè

    - dụng cụ y tế.

  • volume volume

    - 搬运 bānyùn 一种 yīzhǒng 用以 yòngyǐ 传送 chuánsòng huò 传导 chuándǎo 物品 wùpǐn de 机械 jīxiè huò 装置 zhuāngzhì

    - Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.

  • volume volume

    - 消防队员 xiāofángduìyuán 需用 xūyòng 呼吸 hūxī 器械 qìxiè 才能 cáinéng 进入 jìnrù 燃烧 ránshāo zhù de 房屋 fángwū

    - Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián gēn 他们 tāmen shuō guò gāi 装个 zhuānggè 调光器 tiáoguāngqì

    - Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.

  • volume volume

    - zhè jiù 解释 jiěshì le shì 怎么 zěnme 拿到 nádào 医疗器械 yīliáoqìxiè de le

    - Điều đó sẽ giải thích việc tiếp cận thiết bị y tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DIT (木戈廿)
    • Bảng mã:U+68B0
    • Tần suất sử dụng:Cao