Đọc nhanh: 救生器械和设备 (cứu sinh khí giới hoà thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị và dụng cụ cứu hộ.
救生器械和设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị và dụng cụ cứu hộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生器械和设备
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 工厂 要 买 新 的 生产 设备
- Nhà máy cần mua thiết bị sản xuất mới.
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 工人 在 抢救 受损 的 设备
- Công nhân đang cứu vãn các thiết bị bị hỏng.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 机修工 负责 修理 和 维护 工厂 的 机械设备
- Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
器›
备›
救›
械›
生›
设›