Đọc nhanh: 器宇 (khí vũ). Ý nghĩa là: diện mạo; phong độ; dung mạo; dáng vẻ. Ví dụ : - 器宇不凡。 diện mạo phi phàm.. - 器宇轩昂。 dáng vẻ hiên ngang.
器宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diện mạo; phong độ; dung mạo; dáng vẻ
人的外表;风度
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器宇
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
宇›