Đọc nhanh: 嘴快 (chuỷ khoái). Ý nghĩa là: lanh mồm lanh miệng; mau mồm mau miệng; mồm năm miệng mười; xổng mồm.
嘴快 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lanh mồm lanh miệng; mau mồm mau miệng; mồm năm miệng mười; xổng mồm
有话藏不住,马上说出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴快
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
快›