Đọc nhanh: 嘴稳 (chuỷ ổn). Ý nghĩa là: kín miệng; nói năng thận trọng.
嘴稳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kín miệng; nói năng thận trọng
说话谨慎,不说泄露秘密的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴稳
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
稳›