Đọc nhanh: 嘴懒 (chuỷ lãn). Ý nghĩa là: ít nói; lầm lì; lì lợm.
嘴懒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ít nói; lầm lì; lì lợm
不愿多费口舌;懒得说太多的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴懒
- 今天 我犯 懒 了
- Hôm nay tôi bị lười rồi.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 今天 我 不想 偷懒
- Hôm nay tôi không muốn lười biếng.
- 今天 我想 睡个 懒觉
- Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
- 今天 太累 了 , 我 懒得 做饭
- Hôm nay mệt quá, tôi lười nấu cơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
懒›