嘴懒 zuǐ lǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chuỷ lãn】

Đọc nhanh: 嘴懒 (chuỷ lãn). Ý nghĩa là: ít nói; lầm lì; lì lợm.

Ý Nghĩa của "嘴懒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘴懒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ít nói; lầm lì; lì lợm

不愿多费口舌;懒得说太多的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴懒

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我犯 wǒfàn lǎn le

    - Hôm nay tôi bị lười rồi.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 时常 shícháng 拌嘴 bànzuǐ

    - hai vợ chồng thường hay cãi nhau

  • volume volume

    - 觉醒 juéxǐng lái biān 打呵欠 dǎhēqiàn biān 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí gěi 人家 rénjiā hǎo 嘴脸 zuǐliǎn kàn

    - nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不想 bùxiǎng 偷懒 tōulǎn

    - Hôm nay tôi không muốn lười biếng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我想 wǒxiǎng 睡个 shuìgè 懒觉 lǎnjué

    - Hôm nay tôi muốn ngủ nướng

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 太累 tàilèi le 懒得 lǎnde 做饭 zuòfàn

    - Hôm nay mệt quá, tôi lười nấu cơm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao