Đọc nhanh: 嘴快心直 (chuỷ khoái tâm trực). Ý nghĩa là: thẳng thắn và thẳng thắn (thành ngữ).
嘴快心直 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẳng thắn và thẳng thắn (thành ngữ)
outspoken and frank (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴快心直
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 他 是 个 直爽 人 , 心里 怎么 想 , 嘴上 就 怎么 说
- anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
⺗›
心›
快›
直›