Đọc nhanh: 东游戏窜 (đông du hí thoán). Ý nghĩa là: nhông nhông.
东游戏窜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhông nhông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东游戏窜
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他们 通宵 玩游戏
- Bọn họ chơi game suốt đêm.
- 他们 撕纸 玩游戏
- Bọn họ xé giấy chơi trò chơi.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他 周末 常常 东游西逛
- Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.
- 他 先 完成 作业 再 玩游戏
- Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
戏›
游›
窜›