Đọc nhanh: 嘉莱省 (gia lai tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh gia lai.
✪ 1. Tỉnh gia lai
嘉莱省(越南语:Tỉnh Gia Lai/省嘉莱)是越南的一个省,区属西原,北与昆嵩省相邻,南接得乐省,西临柬埔寨,东邻广义省、富安省。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉莱省
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
- 今天 的 活干 得 省心
- Công việc hôm nay làm không tốn sức.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
省›
莱›