wéi
volume volume

Từ hán việt: 【vi.vy】

Đọc nhanh: (vi.vy). Ý nghĩa là: Bộ Vi (phạm vi, gianh giới bao quanh). Ví dụ : - 这个字的部首是囗。 Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.. - 囗是一个常见的部首。 Vi là một bộ thủ phổ biến.. - 囗部的意思是包围。 Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ Vi (phạm vi, gianh giới bao quanh)

囗部

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè de 部首 bùshǒu shì wéi

    - Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.

  • volume volume

    - wéi shì 一个 yígè 常见 chángjiàn de 部首 bùshǒu

    - Vi là một bộ thủ phổ biến.

  • volume volume

    - wéi de 意思 yìsī shì 包围 bāowéi

    - Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wéi de 意思 yìsī shì 包围 bāowéi

    - Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 部首 bùshǒu shì wéi

    - Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.

  • volume volume

    - wéi shì 一个 yígè 常见 chángjiàn de 部首 bùshǒu

    - Vi là một bộ thủ phổ biến.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+0 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+56D7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp