Đọc nhanh: 喷鼻息 (phún tị tức). Ý nghĩa là: thở phì phì.
喷鼻息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thở phì phì
to snort
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷鼻息
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
息›
鼻›