Đọc nhanh: 喜山白眉朱雀 (hỉ sơn bạch mi chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước nâu trắng Himalaya (Carpodacus thura).
喜山白眉朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước nâu trắng Himalaya (Carpodacus thura)
(bird species of China) Himalayan white-browed rosefinch (Carpodacus thura)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜山白眉朱雀
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 她 喜欢 上 白班
- Cô ấy thích làm ca ngày.
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 喜上眉梢
- niềm vui hiện trên khoé mắt.
- 你 喜欢 登山 还是 骑车 ?
- Bạn thích leo núi hay đi xe đạp?
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
山›
朱›
白›
眉›
雀›