喜山白眉朱雀 xǐ shān báiméi zhūquè
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ sơn bạch mi chu tước】

Đọc nhanh: 喜山白眉朱雀 (hỉ sơn bạch mi chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước nâu trắng Himalaya (Carpodacus thura).

Ý Nghĩa của "喜山白眉朱雀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜山白眉朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước nâu trắng Himalaya (Carpodacus thura)

(bird species of China) Himalayan white-browed rosefinch (Carpodacus thura)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜山白眉朱雀

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan shàng 白班 báibān

    - Cô ấy thích làm ca ngày.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 大白菜 dàbáicài ma

    - Bạn có thích ăn cải thảo không?

  • volume volume

    - 喜上眉梢 xǐshàngméishāo

    - niềm vui hiện trên khoé mắt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 登山 dēngshān 还是 háishì 骑车 qíchē

    - Bạn thích leo núi hay đi xe đạp?

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīn 孩子 háizi de 出生 chūshēng ér 欢欢喜喜 huānhuānxǐxǐ 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 品尝 pǐncháng 山珍海味 shānzhēnhǎiwèi

    - Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao