Đọc nhanh: 喜山红眉朱雀 (hỉ sơn hồng mi chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước đẹp Himalaya (Carpodacus pulcherrimus).
喜山红眉朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước đẹp Himalaya (Carpodacus pulcherrimus)
(bird species of China) Himalayan beautiful rosefinch (Carpodacus pulcherrimus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜山红眉朱雀
- 恭喜发财 , 红包 拿来 !
- Cung hỷ phát tài, lì xì đưa tui.
- 喜上眉梢
- niềm vui hiện trên khoé mắt.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 你 喜欢 登山 还是 骑车 ?
- Bạn thích leo núi hay đi xe đạp?
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
山›
朱›
眉›
红›
雀›