Đọc nhanh: 嗜酸性粒细胞 (thị toan tính lạp tế bào). Ý nghĩa là: bạch cầu ái toan (loại bạch cầu).
嗜酸性粒细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cầu ái toan (loại bạch cầu)
eosinophil (type of white blood cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗜酸性粒细胞
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗜›
性›
粒›
细›
胞›
酸›