Đọc nhanh: 朱雀 (chu tước). Ý nghĩa là: chim hồng tước; chim tước đỏ, chòm sao Chu Tước (một chòm sao trong Nhị thập bát tú), Nam phương Thần; Thần Chu Tước.
朱雀 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chim hồng tước; chim tước đỏ
鸟,形状跟麻雀相似,雄鸟红色或暗褐色,雌鸟橄榄褐色生活在山林中,吃果实等也叫红麻料儿
✪ 2. chòm sao Chu Tước (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)
二十八宿中南方七宿的合称
✪ 3. Nam phương Thần; Thần Chu Tước
道教所奉的南方的神
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱雀
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 她 的 雀子 很 明显
- Tàn nhang của cô ấy rất rõ ràng.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
雀›