Đọc nhanh: 白眉朱雀 (bạch mi chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước nâu trắng Trung Quốc (Carpodacus dubius).
白眉朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim hồng tước nâu trắng Trung Quốc (Carpodacus dubius)
(bird species of China) chinese white-browed rosefinch (Carpodacus dubius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眉朱雀
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
白›
眉›
雀›