Đọc nhanh: 喜冲冲的 (hỉ xung xung đích). Ý nghĩa là: mừng quýnh.
喜冲冲的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mừng quýnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜冲冲的
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 你 的 手太脏 了 , 快去 冲冲 手 !
- Tay con bẩn hết rồi, đi rửa tay đi!
- 他 想 办喜事 冲喜
- Anh ấy muốn tổ chức hôn lễ để xung hỉ.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
- 我 就 喜欢 他 的 那股 冲劲儿
- Tôi thích lòng hăng hái ấy của anh ấy.
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
- 他 这些 话 是 有 来头 的 , 是 冲着 咱们 说 的
- những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
喜›
的›