Đọc nhanh: 不同于房屋保险 (bất đồng ư phòng ốc bảo hiểm). Ý nghĩa là: Chính sách bảo hiểm chủ nhà (Home Owner Insurance).
不同于房屋保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chính sách bảo hiểm chủ nhà (Home Owner Insurance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不同于房屋保险
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 对于 本质 上 不同 的 事物 , 应该 各别 对待 , 不 应该 混为一谈
- đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
- 他 敢于 提出 不同 的 观点
- Anh ấy dám đưa ra quan điểm khác biệt.
- 我 不 喜欢 和 这样 的 人 同屋
- Tôi không thích ở chung với người như vậy.
- 你 和 我 属于 不同 的 政治 阵营
- Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
于›
保›
同›
屋›
房›
险›