善人 shànrén
volume volume

Từ hán việt: 【thiện nhân】

Đọc nhanh: 善人 (thiện nhân). Ý nghĩa là: người từ thiện, nhà từ thiện, người làm tốt.

Ý Nghĩa của "善人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

善人 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. người từ thiện

charitable person

✪ 2. nhà từ thiện

philanthropist

✪ 3. người làm tốt

well-doer

✪ 4. thiện nhân

善良的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善人

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 人们 rénmen hěn 多愁善感 duōchóushàngǎn

    - Tại sao người ta lại hay đa sầu đa cảm?

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 善待 shàndài rén

    - Anh ấy luôn đối xử hiền hòa với mọi người.

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiē xián de 善良 shànliáng

    - Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.

  • volume volume

    - 他固 tāgù shì 良善 liángshàn zhī rén

    - Anh ấy bản chất là người lương thiện.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn rén 款曲 kuǎnqǔ

    - không giỏi xã giao.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 善于 shànyú 借风使船 jièfēngshǐchuán de rén

    - Anh ta là người giỏi gió chiều nào theo chiều ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 利用 lìyòng 别人 biérén de 善良 shànliáng

    - Bạn đừng có lợi dụng lòng tốt của người khác.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 慈善 císhàn de rén

    - Anh ấy là một người hiền lành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao