Đọc nhanh: 吉人 (cát nhân). Ý nghĩa là: cát nhân; người tốt.
吉人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cát nhân; người tốt
善良的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉人
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 被害人 养 了 只 吉娃娃
- Anh ta có một con chihuahua.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 她 说 这 是 被 吉普赛人 施过 咒 的
- Cô ấy nói rằng nó được đánh vần bởi một gypsy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
吉›