Đọc nhanh: 喂料机 (uy liệu cơ). Ý nghĩa là: máy cấp liệu (Nhà máy gạch).
喂料机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cấp liệu (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂料机
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 车上 装 的 是 机器 跟 材料
- Trên xe xếp máy móc và vật liệu.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喂›
料›
机›