釉烧窑 yòu shāo yáo
volume volume

Từ hán việt: 【dứu thiếu diêu】

Đọc nhanh: 釉烧窑 (dứu thiếu diêu). Ý nghĩa là: lò nung men (Nhà máy gạch).

Ý Nghĩa của "釉烧窑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

釉烧窑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lò nung men (Nhà máy gạch)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釉烧窑

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - zài yáo 烧制 shāozhì 陶器 táoqì

    - Nung chế tạo đồ gốm trong lò.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo 头脑 tóunǎo 发昏 fāhūn

    - Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo le hěn 难受 nánshòu

    - Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.

  • volume volume

    - chī le 三丸 sānwán 退烧药 tuìshāoyào

    - Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 自助 zìzhù 烧烤 shāokǎo

    - Họ quyết định tự nướng thịt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī gāng 出炉 chūlú de 烧饼 shāobing

    - Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.

  • volume volume

    - 烧窑 shāoyáo 炼铁 liàntiě dōu yào kàn 火候 huǒhòu

    - đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOJU (十金人十山)
    • Bảng mã:U+7A91
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dứu
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLW (竹木中田)
    • Bảng mã:U+91C9
    • Tần suất sử dụng:Cao