Đọc nhanh: 釉烧窑 (dứu thiếu diêu). Ý nghĩa là: lò nung men (Nhà máy gạch).
釉烧窑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò nung men (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釉烧窑
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 他 发烧 了 , 很 难受
- Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 烧窑 炼铁 都 要 看 火候
- đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
窑›
釉›