Đọc nhanh: 喂料 (uy liệu). Ý nghĩa là: để nuôi (nghĩa bóng).
喂料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để nuôi (nghĩa bóng)
to feed (also fig.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂料
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喂›
料›