喂料 wèi liào
volume volume

Từ hán việt: 【uy liệu】

Đọc nhanh: 喂料 (uy liệu). Ý nghĩa là: để nuôi (nghĩa bóng).

Ý Nghĩa của "喂料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喂料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để nuôi (nghĩa bóng)

to feed (also fig.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂料

  • volume volume

    - 二氧化钛 èryǎnghuàtài 作为 zuòwéi 白色 báisè 颜料 yánliào

    - Titanium dioxide là một chất màu trắng.

  • volume volume

    - 书面材料 shūmiàncáiliào

    - tài liệu văn bản.

  • volume volume

    - 断粮 duànliáng 绝草 juécǎo ( cǎo 特指 tèzhǐ wèi de 草料 cǎoliào )

    - lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.

  • volume volume

    - 事态 shìtài de 发展 fāzhǎn 难以逆料 nányǐnìliào

    - diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 人行道 rénhángdào shàng 堆放 duīfàng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 果然 guǒrán 所料 suǒliào

    - Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 结果 jiéguǒ 现在 xiànzài hái hěn nán 猜料 cāiliào

    - kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Uy , , Uỷ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWMV (口田一女)
    • Bảng mã:U+5582
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao