Đọc nhanh: 喂料槽 (uy liệu tào). Ý nghĩa là: máng đựng thức ăn gia súc.
喂料槽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng đựng thức ăn gia súc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂料槽
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 这些 新槽 是 用来 喂猪 的
- Những máng ăn mới này dùng để nuôi lợn.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喂›
料›
槽›